Có 2 kết quả:
扮装皇后 bàn zhuāng huáng hòu ㄅㄢˋ ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ • 扮裝皇后 bàn zhuāng huáng hòu ㄅㄢˋ ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) drag queen
(2) female impersonator
(2) female impersonator
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) drag queen
(2) female impersonator
(2) female impersonator
Bình luận 0